Characters remaining: 500/500
Translation

kẻ chợ

Academic
Friendly

Từ "kẻ chợ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày.

1. Định nghĩa
  • Kẻ chợ:
    • Nghĩa thứ nhất: "Kẻ chợ" chỉ những người sống hoặc làm việc tại các khu chợ, thường những người buôn bán, trao đổi hàng hóa. Trong nghĩa này, từ "kẻ" có thể hiểu "người", còn "chợ" nơi mua bán.
    • Nghĩa thứ hai: Trong một số ngữ cảnh, "kẻ chợ" cũng có thể hiểu những người sống tại các thành phố, đô thị, khác với những người sốngnông thôn.
2. dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:
    • "Người kẻ chợ rất thân thiện dễ gần." (Nói về những người buôn bán trong chợ)
  • Câu nâng cao:
    • " sống giữa phố phường tấp nập, nhưng tâm hồn của người kẻ chợ vẫn giữ được sự giản dị chân chất." (Nói về bản chất con người của những người sốngthành phố)
3. Biến thể cách sử dụng
  • "Kẻ chợ" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường mang một sắc thái cảm xúc nhất định, như sự gần gũi, thân thuộc.
  • Một số biến thể có thể được dùng nhưngười buôn bán”, “tiểu thươngđể chỉ những người làm việc trong chợ.
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Người buôn bán" – chỉ chung những người tham gia vào hoạt động mua bán.
    • "Tiểu thương" – thường chỉ những người buôn bán nhỏ lẻ, không phải các doanh nghiệp lớn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Thương nhân" – có thể hiểu những người kinh doanh, nhưng thường chỉ những người quy mô lớn hơn.
5. Các nghĩa khác

Trong một số bối cảnh, "kẻ chợ" còn có thể được sử dụng để chỉ những người lối sống phóng túng, không nghiêm túc, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.

6. Kết luận

"Kẻ chợ" một từ ngữ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện đặc trưng văn hóa của người Việt, đặc biệt trong môi trường buôn bán.

  1. d. 1. Kinh đô. 2. Nơi thành thị: Người kẻ chợ.

Comments and discussion on the word "kẻ chợ"